binh quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh quyền+ noun
- Military power
- nắm giữ binh quyền
to hold military power
- nắm giữ binh quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "binh quyền":
bình quyền binh quyền - Những từ có chứa "binh quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sword anzac jurisdiction dominion sapper power arm sabre parade saber more...
Lượt xem: 666